来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
matt, chúng ta không đủ khả năng.
matt, we can't afford this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta không đủ to.
- we're not big enough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta không đủ thời gian.
we don't have time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta không đủ người!
we don't have enough men!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhưng chúng ta không có đủ binh lực.
- we don't have the numbers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta không đủ số lượng.
we're way outnumbered.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta không thể để ông ta có năng lực đó.
we can't let him have the power.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông nghĩ chúng ta không thể làm được.
he doesn't think we can do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ nghĩ chúng ta hạnh phúc.
they think we're happy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi nghĩ chúng ta đều không biết đâu.
- i think we don't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nghĩ chúng ta sẽ không giống họ.
i thought we wouldn't be like them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ nghĩ chúng ta là đồ ngu.
they're playing us for suckers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chỉ cần 1 giờ, nhưng chúng ta không đủ khả năng.
yes certainly, but we can not go through that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta không đủ thời gian để tập luyện!
we can't train here. my ki is shiveling up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta không đủ khả năng trả lại, không ổn là ở đó.
we can't afford to pay it back, that's what's wrong with it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em nghĩ chúng ta không thực hiện được giấc mơ rồi.
i thought i can make my dream into reality
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ nghĩ chúng ta là khủng bố.
stay down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có nghĩ chúng ta không nên đến đây không? .
you don't think we should be here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em có nghĩ chúng vẫn còn bám theo chúng ta không?
come on. do you think they're still after us?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không đủ năng lượng.
jarvis: repulsors offline. missiles offline.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: