来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tôi chưa có kế hoạch.
- i don't have a plan yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ đã có kế hoạch khác.
they had other plans.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao chưa có kế hoạch gì?
why not have a plan?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ đang có kế hoạch gì đó.
she plans thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chưa có kế hoạch thanh toán
i have no plans for tonight
最后更新: 2021-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết là họ có kế hoạch mà.
i knew they had plans.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nào, họ còn có kế hoạch gì nữa?
now, what else do they have up their sleeve?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chắc là họ đã có kế hoạch khác.
i'm sure they have other plans.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em có kế hoạch gì để lấy nó chưa?
and how do you plan to do that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có kế hoạch gì chưa?
how you planning to do that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có kế hoạch gì chưa?
do you have a plan?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tất cả vẫn theo kế hoạch.
it's all working exactly as planned.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảo là vẫn theo đúng kế hoạch.
yeah. tell her everything is going as planned.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có kế hoạch tiếp theo chưa?
have you made any progress?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ vẫn chưa về!
those people are still not here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ vẫn chưa kết hôn
they're not married yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ vẫn chưa hồi đáp.
well, they haven't responded as of yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vẫn đang trong kế hoạch thưa ngài.
- construction continues on schedule.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ vẫn chưa tìm được.
- they haven't found one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chưa, họ vẫn chưa tới.
- no, sir, they haven't arrived yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: