您搜索了: học hỏi thêm nhiều kinh nghiệm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

học hỏi thêm nhiều kinh nghiệm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi có nhiều kinh nghiệm

英语

to express one's aspirations

最后更新: 2023-09-29
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn học hỏi kinh nghiệm.

英语

i want to get experience.

最后更新: 2013-06-08
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc bạn nhiều kinh nghiệm lắm

英语

you must have invested a long time ago.

最后更新: 2021-12-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có rất nhiều kinh nghiệm.

英语

you have had a lot of experience.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

học hỏi cũng nhiều.

英语

i learned a ton.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm.

英语

he has a lot of experience.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn có nhiều kinh nghiệm, thưa ngài.

英语

he knows his stuff, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dành cho bạn chưa có nhiều kinh nghiệm

英语

do not have much experience

最后更新: 2021-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

học hỏi thêm

英语

i still need to learn more.

最后更新: 2021-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một người nhiều kinh nghiệm như anh?

英语

a man of your experience?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi học hỏi từ những kinh nghiệm thực tế.

英语

i learned from practical experience.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có nhiều kinh nghiệm trong việc này?

英语

- you got a lot of experience in this area?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này

英语

she had lots of experience in this area

最后更新: 2010-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô không nghĩ cậu ấy có nhiều kinh nghiệm lắm.

英语

i don't think he's had much experience.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nghe nè, tôi đã có rất nhiều kinh nghiệm với...

英语

- i've had lots of experience dealing with...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để tao học hỏi thêm.

英语

why all the questions?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa có nhiều kinh nghiệm trong marketing truyền thống

英语

dynamic, creative, confident

最后更新: 2021-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ cần phải học hỏi thêm.

英语

they got to learn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô có nhiều kinh nghiệm với bọn săn tiền thưởng lắm à?

英语

you have a lot of experience with bounty hunters, do you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

học hỏi

英语

learning

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,784,467,286 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認