来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
học hỏi
learning
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 3
质量:
học hỏi.
learn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"học hỏi"?
to steal a page?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cao tay lên.
higher.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cao tay lên!
get off the fence!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giai đoạn nâng cao
persistence of hypertension
最后更新: 2020-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
nhạc lý nâng cao.
advanced composition.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nâng cao vị thế
to be regional in importance
最后更新: 2022-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hỏi tay cậu...?
i said, what's in...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nâng em bằng tay hắn.
lifting me in his arms.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giáo dục nâng cao ý thức
take out propaganda measures,
最后更新: 2021-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- lớp hóa nâng cao đấy.
- ap chemistry, bitch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"hãy luôn học hỏi để nắm cả thế giới trong tay.
"you cannot help but learn more as you take the world into your hands."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- cậu nâng cao lên nữưa đi.
- you take your half boner off me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Được. tay nghề thật tinh xảo.
excellent workmanship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tay nghề chế tác rất tuyệt hảo.
the craftsmanship is excellent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng họ nói con có thể học nông nghiệp nâng cao sớm một năm.
which sucks. but they said i could start advanced agriculture a year early.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải luyện tập mới lên tay nghề chứ.
well, just takes practice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là tay dao tốt nhất trong nghề này.
i have the best knives in the business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô nương, tay nghề của cô thế nào?
miss, are you skillful?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: