您搜索了: học phí bao nhiêu tiền 1 tháng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

học phí bao nhiêu tiền 1 tháng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bao nhiêu tiền 1 ngày

英语

how much is it a day

最后更新: 2013-06-29
使用频率: 1
质量:

越南语

bao nhiêu tiền?

英语

how much?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

- bao nhiêu tiền?

英语

- genuine parisian accent, it says.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giá bao nhiêu tiền

英语

how much is it

最后更新: 2013-06-29
使用频率: 1
质量:

越南语

bao nhiêu tiền vậy ?

英语

how much do i owe you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

món này bao nhiêu tiền

英语

what is your size

最后更新: 2019-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có bao nhiêu tiền ?

英语

how much money do you have?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cho tôi bao nhiêu tiền

英语

how much money do you send me

最后更新: 2021-01-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô có bao nhiêu tiền?

英语

how much money have you got?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn bao nhiêu tiền hả?

英语

i'll ask my family to post you the money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày muốn bao nhiêu tiền, hả?

英语

how much money do you want?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bao nhiêu tiền cho con chó?

英语

- how much for the dog?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải trả thêm bao nhiêu tiền

英语

how much do i have to pay

最后更新: 2021-06-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh kiếm được bao nhiêu tiền, dan?

英语

how much money do you make, dan?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông ấy đưa ông bao nhiêu tiền?

英语

- how much did he give you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cần bao nhiêu tiền để đi canada

英语

when do you go ?

最后更新: 2024-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

morgan, mày có bao nhiêu tiền hả?

英语

morgan, how much money you got on you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu biết nó bao nhiêu tiền không?

英语

- do you know how much that cost?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

pete... anh có bao nhiêu tiền trong ví?

英语

pete... how much have you got in your wallet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có biết tốn bao nhiêu tiền cho chúng đi học không?

英语

you know how much money that is to put them through school?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,407,396 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認