来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tính toán
calculate
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 4
质量:
tính toán!
dead reckoning!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tính toán lại...
recalculating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tính toán hả?
math, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"tính toán sai"?
the trigger malfunctioned?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tính toán sơ bộ
preliminary calculation
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
em tính toán nhầm.
i miscalculated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tao biết tính toán!
tony: i know the math!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(thuộc) tính toán
computational
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
Để tôi tính toán nhé
i want to be the fastest
最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn đã tính toán kỹ.
it's--it's calculated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông đã tính toán lầm.
- you miscalculated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con phải học cách tính toán những con số.
you've got to develop a head for figures.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cần tính toán kỹ lưỡng
you must know this. of course, i know!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cách tính toán thường lệ ...
his habitual counting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
số lượng đã tính toán *
calculated amount *
最后更新: 2019-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cơ học lượng tử, các đường cong, các tính toán.
i know. quantum physics, parabolic calculus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nightlinger, anh nên bắt đầu học tính cẩn thận.
mr. nightlinger, you'd better start bein' real careful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi học gì ở đây vậy? -học tính đi.
- what am i supposed to learn here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: