来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cảm ơn bạn đã hỏi thăm
thời tiết
最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi gửi lời hỏi thăm.
send them my love, will you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang trên đường đến longbour để hỏi thăm sức khỏe của cô
we were on our way to longbourn to ask after your health.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho ba hỏi thăm mẹ nhé.
- say hi to your mom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho anh hỏi thăm ba em nhé
my best to your father.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy hỏi thăm cha mẹ con...
he enquired after my parents...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho cháu hỏi thăm với ạ. umm...
i'm sorry to bother you, but you haven't seen a little girl, have you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho con gởi lời hỏi thăm mẹ.
- give my best to mother. - yes, i will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh có thể hỏi thăm bạn anh?
- i mean, would you ask your friend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chẳng biết nửa, vì đã hỏi thăm.
- dunno. just for asking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng cháu muốn hỏi thăm về natre.
we'd like to ask about natre.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: