来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi hối hận lắm
i regret it.
最后更新: 2022-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
bà ấy hấp hối.
she was dying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hối hận điều gì?
regret what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cúp máy. hối hận.
re-psyching.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hối phiếu khống
accommodation bill
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
arwen đang hấp hối.
arwen is dying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
... và không hối lộ.
and no lollygaggin'.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những người sám hối.
the penitents.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: