您搜索了: hồ chí minh (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hồ chí minh

英语

ho chi minh city

最后更新: 2019-07-05
使用频率: 4
质量:

越南语

hồ chí minh:

英语

city:

最后更新: 2019-07-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chí minh

英语

chi minh

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hồ chí minh. Ảnh:

英语

what are your suggested solutions?

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hồ chí dũng

英语

do wen chiu... he chang... ji yong...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thành phố hồ chí minh

英语

saigon

最后更新: 2011-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

oh-eh-oh hồ chí minh

英语

oh-we-oh ho chi minh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

con đường mòn hồ chí minh.

英语

"oh, i'll get you, my pretty!" oh, my god.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hồ chí minh, các tỉnh phía bắc.

英语

ho chi minh city and provinces in the north.

最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

công an thành phố hồ chí minh

英语

issued together with circular no.

最后更新: 2018-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông hồ chí minh, ngay cả khi đã chết...

英语

ho chi minh, uh, dead ─ [ laughing ]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang sống ở thành phố hồ chí minh

英语

tôi đang sống ở thành phố hồ chí minh

最后更新: 2023-12-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy đi theo con đường của hồ chí minh.

英语

follow the ho chi minh trail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa có kế hoạch trở lại hồ chí minh city

英语

i have no plans for tonight

最后更新: 2021-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trường Đại học y dược thành phố hồ chí minh.

英语

university of medicine and pharmacy, ho chi minh city

最后更新: 2019-06-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thích thành phố hồ chí minh không?

英语

how do you like ho chi minh city?

最后更新: 2012-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hồ chí minh, các tỉnh phía bắc, các tỉnh tây nguyên.

英语

ho chi minh city and provinces in the north and central highland.

最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hồ chí minh, các tỉnh phía bắc và các tỉnh tây nguyên.

英语

ho chi minh city and provinces in the north and central highland.

最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ban chấp hành đoàn tncs hồ chí minh trường Đại học quốc tế

英语

the green summer campaign

最后更新: 2021-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thành phố hồ chí minh là thành phố lớn nhất việt nam.

英语

hochiminh city is the largest city in vietnam.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,107,441 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認