您搜索了: hồ sơ công chúng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hồ sơ công chúng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hồ sơ công

英语

public records

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

công chúng?

英语

publicity?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tấn công chúng!

英语

arrest these men!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quan hệ công chúng

英语

public relations

最后更新: 2015-01-16
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mau tấn công chúng.

英语

they attack quickly

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

từ công chúng, đúng.

英语

from the general public, yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng tôi có hồ sơ của chúng.

英语

here are some documents from msz.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

đối ngoại công chúng

英语

external public

最后更新: 2016-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công chúng chưa sẵn sàng.

英语

the public were not ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công chúng thì có đấy!

英语

but the public does.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quan hệ công chúng (pr)

英语

public relations

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hồ sơ các chuyến công tác

英语

the trip file

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

fbi sẽ tấn công chúng ta.

英语

the fbi are gonna hit us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

diễn thuyết trước công chúng

英语

public speaking

最后更新: 2014-12-20
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh là người của công chúng.

英语

you're a public figure, get in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng ta sẽ tấn công chúng!

英语

we fang it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bán chứng khóan ra công chúng

英语

public offering

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- vậy ai đã tấn công chúng tôi?

英语

-so who hit us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ai đã tấn công chúng ta hôm nay?

英语

who hit us today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- chúng sẽ tấn công chúng ta sao?

英语

- what, they're gonna attack us? - no, no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,043,655,665 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認