来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hồ sơ công
public records
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
công chúng?
publicity?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tấn công chúng!
arrest these men!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đối ngoại công chúng
external public
最后更新: 2016-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
công chúng chưa sẵn sàng.
the public were not ready.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công chúng thì có đấy!
but the public does.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quan hệ công chúng (pr)
public relations
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hồ sơ các chuyến công tác
the trip file
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
fbi sẽ tấn công chúng ta.
the fbi are gonna hit us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: