来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tín dụng
credit
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 14
质量:
bên cấp tín dụng
the creditee
最后更新: 2019-06-23
使用频率: 1
质量:
参考:
thẻ tín dụng đây.
there goes that paycheck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thẻ tín dụng hả?
credit card? you got it. woman:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
doanh số tín dụng
revenue from debt collection
最后更新: 2022-12-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tín dụng chuyển nhượng
transferable credit
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
người vay không có bất cứ một thông tin nào ngoài cái hồ sơ tín dụng
lenders do not verify any information beyond the credit profile
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thuế, trái phiếu, tín dụng, đất đai. hồ sơ tội phạm.
tax records, the stock market, credit ratings, land registries, criminal records.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: