来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hạc bích
hebi
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 3
质量:
参考:
hồng hoa,
profitable, ruddy, bright
最后更新: 2020-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- vệ hồng
- wei hong? - okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hoa hồng.
roses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hồng quân!
the reds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
huyện hạc sơn
heshan district
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 4
质量:
参考:
* những chú chim hồng hạc đều xoắn lại *
* all the pink flamingoes are intertwined *
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu cứ đi cùng hội bạn "hồng hạc" đó đi.
you hang with the flamingos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi là thiệu hạc niên
i'm siu hok-nin,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chim mèo, chim ụt, con hạc,
the little owl, and the great owl, and the swan,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
con có nhớ cái gạt tàn hình con hồng hạc ta gửi cho con không?
do you remember that flamingo ashtray i sent you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khỉ, bọ ngựa, hạc, rắn, hổ!
ah, nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: