来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hội tụ?
convergence?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trục hội tụ
axis of convergence
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
miền đất hội tụ
promised land
最后更新: 2021-07-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hội tụ, đồng quy
convergent
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
参考:
- hội tụ về à?
converge?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
luận chứng hội tụ
convergence thesis
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
sự hội tụ tĩnh điện .
electrostatic focus
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
sự hội tụ bằng tĩnh điện .
focus electrostatic
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考: