您搜索了: hỘi tỤ (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hội tụ?

英语

convergence?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trục hội tụ

英语

axis of convergence

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

miền đất hội tụ

英语

promised land

最后更新: 2021-07-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hội tụ, đồng quy

英语

convergent

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

- hội tụ về à?

英语

converge?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

luận chứng hội tụ

英语

convergence thesis

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

sự hội tụ tĩnh điện .

英语

electrostatic focus

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

sự hội tụ bằng tĩnh điện .

英语

focus electrostatic

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thủ tục tính không hội tụ

英语

the calculation procedure does not converge

最后更新: 2016-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

sự hội tụ bằng từ trường .

英语

focus magnetic

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

tiêu điểm, điểm trọng tâm, hội tụ.

英语

focus

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

sự hội tụ của các biến ngẫu nhiên

英语

stochastic convergence

最后更新: 2011-03-13
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lỗi: kết quả tính toán không hội tụ

英语

error: calculation does not converge

最后更新: 2013-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thường nói vô duyên không hội tụ

英语

with fate, i believe...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ngũ tinh hội tụ, xuyên việt thời không.

英语

the five stars aligning connects the past with future.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

sự tăng nhanh độ hội tụ, gia tốc hôi tụ

英语

acceleration of corriolis

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

cơ hội đoàn tụ với người mình yêu thương?

英语

the chance to be with someone you love?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chỉ trong thời gian hội tụ cùng với một cộng sự.

英语

only during times of convergence with a willing partner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cha, cảm ơn vì đã cho con hội tụ với bạn bè.

英语

father, thank you for the gathering of friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

có 1 hội tụ các khối khí nóng lạnh đang tràn xuống.

英语

front coming our way! look out!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,772,736,107 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認