您搜索了: hội đồng y đức tại bộ y tế (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hội đồng y đức tại bộ y tế

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bộ y tế

英语

department of health

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

bộ y tế liên bang Đức

英语

bundle bó mạch

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

xin một cái từ bộ y tế đi

英语

you deserve a medal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha nói có tin là họ sẽ cho anh giữ bộ y tế.

英语

he says the word is they're going to offer you health.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

diện tích đáp ứng theo yêu cầu qui định phòng khám của bộ y tế

英语

the area of clinic satisfies the regulation on clinic promulgated by the ministry of health

最后更新: 2019-06-11
使用频率: 2
质量:

越南语

hội đồng y khoa Đức cùng với chuyên gia pháp y ba lan, tiến sĩ praglowski khẳng định đây là cung cách đặc trưng của bọn bolshevik, một phát súng sau gáy.

英语

a german medical committee along with a polish forensic expert dr. praglowski ascertained the typically bolshevik way, a shot in the back of the head.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và điều đó sẽ khiến tôi phải đau đầu với bộ trưởng bộ y tế và dịch vụ nhân sinh trong bữa sáng đây.

英语

which i will be sure to stress to the secretary of health and human services over breakfast...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để có một tia sáng soi đường vụ việc, tôi mời bác sĩ richard philmore từ bộ y tế và an sinh xã hội.

英语

to throw further light on the subject, i have with me dr richard philmore from the ministry of health and social security.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các khách hàng đến từ bộ y tế, bộ lao động, Ủy ban thể thao philipine và d1lg trong số những cơ quan này.

英语

may come from the department of health, department of labor, philippine sports commission, and the dilg among others.

最后更新: 2019-07-02
使用频率: 1
质量:

越南语

bộ trưởng bộ y tế và dịch vụ nhân sinh hoa kỳ, maggie pierson, đang tính đến chuyện cách ly toàn khu vực manhattan.

英语

the secretary of health and human services, maggie pierson, is talking about quarantining all of manhattan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu ông được làm bộ trưởng bộ y tế... và nhân sinh hoa kỳ vì vụ tự sát kinh hoàng của maggie, ông nghĩ việc nên làm là gì?

英语

- well, say you were promoted to secretary of health and human services in the wake of maggie's tragic suicide, what do you think should be done?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sản phẩm nấm rơm tươi đã được cấp phép và kiểm định chất lượng bởi cục an toàn thực phẩm, bộ y tế, cam kết đổi hàng 100% khi sản phẩm không đúng chất lượng.

英语

the straw mushroom products has granted license with inspection by the food safety administration and the ministry of health, we guarantee a 100% replacement for any improper quality of any product.

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 2
质量:

越南语

hội đồng y khoa Ấn Độ yêu cầu hồ sơ bệnh án của bệnh nhân chỉ có thể được nhận bởi "bệnh nhân / người có thẩm quyền hoặc các cơ quan pháp luật có liên quan."

英语

https://www.recode.net/2017/6/7/15754316/uber-executive-india-assault-rape-medical-records

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chuyện này sẽ giúp ngài khỏi dính vào bộ y tế, ...làm tấm bia đỡ đạn trước 'hội bảo vệ sức khỏe bệnh nhân', ...và những cử tri nữ sẽ rất yêu thích cô bác sĩ nữ này.

英语

this puts you way out front on health care, makes you bulletproof for the patients' rights groups, and women voters are gonna love this lady doctor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

căn cứ nghị định 54/2017/nĐ cp ngày 08 tháng 5 năm 2017 của chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật dược; căn cứ nghị định 155/2018/nĐ cp ngày 12 tháng 11 năm 2018 của chính phủ sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của bộ y tế; căn cứ thông tư số 35/2018/tt byt ngày 22 tháng 11 năm 2018 của

英语

căn cứ thông tư số 29/2020/tt-byt ngày 31 tháng 12 năm 2020 của bộ trưởng bộ y tế ban hành thông tư sửa đổi, bổ sung và bãi bỏ một số văn bản quy phạm pháp luật do bộ trưởng bộ y tế ban hành, liên tịch ban hành,

最后更新: 2021-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,338,601 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認