来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
não sau
hind brain
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Ăn hại.
useless!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bán cầu não
hemisphere
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
cực kỳ tai hại.
bad stuff, real bad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
não đông cứng rồi.
woo, brain freeze!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ hàng tệ hại.
- thought my relatives were bad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rượu tequila tệ hại.
lousy tequila.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày không có não à?
where's your head?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thật là não lòng.
- it's just so sad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bộ mặt thảm hại của ông.
losing face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô có thương hại anh ta?
it's hideous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô phải nhắm vào bộ não.
you have to kill the brain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
báo hại chúng tao chờ cả giờ!
you let us wait for an hour - a whole hour!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
. cái vật nhỏ bé vô hại này á?
this harmless little contraption?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha của hắn không thể làm hại người.
grendel's father can do no harm to man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có, anh ta thật đáng thương hại.
very hideous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã tìm ra người muốn hại đứa bé.
so i found out who's tryin' to kill our baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các bác sỹ tìm thấy chấn thương ở não.
the doctors find some possible damage to the hippocampus, nothing conclusive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
batiatus bắt giữ ông ta, với ý định sát hại.
batiatus holds him captive, with intent of murder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- -**-** [ tiếng nhạc ] - [ thở não ]
- -**-** [ continues ] - [ heavy breathing ]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: