来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
em nó làm việc vất vả.
she has worked so hard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hai vị vất vả rồi.
thank you, both of you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một ngày làm việc vất vả
a hard working day
最后更新: 2020-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã làm việc vất vả.
you worked so hard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có vẻ em vừa có một chuyến đi vất vả.
looks like you've had a rough ride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó làm vất vả lắm đấy.
- he worked so hard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đã làm việc rất vất vả.
you work so hard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vừa học vừa làm nên hơi vất vả
i was recently hired as an editor for a company
最后更新: 2023-11-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần đội anh phải vất vả hơn.
i need your team to pull a double.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vất vả rồi
i know its difficult
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vất vả rồi.
have fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi biết rồi - vất vả cho cô rồi
that about all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vất vả quá rồi
i just went to work
最后更新: 2023-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vất vả rồi.
- allow me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã vất vả rồi
you're already struggling, or resting.
最后更新: 2022-12-08
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã vất vả rồi.
- thank you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có vất vả không
you work so hard
最后更新: 2021-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người vất vả rồi.
thank you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những giờ học tập vất vả
after long hours of study
最后更新: 2022-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
...thời gian qua...vất vả rồi.
- "it's been a pleasure?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式