您搜索了: hai phương tiện (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hai phương tiện

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chỉ hai phương tiện

英语

i feel normal

最后更新: 2020-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phương tiện

英语

transport

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

kiểu phương tiện

英语

media type

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bằng phương tiện.

英语

by means of

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phương tiện à?

英语

wheels?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phương tiện bốc dỡ

英语

discharge vehicle.

最后更新: 2019-06-21
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

phương tiện sẵn sàng.

英语

have transport standing by.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- khởi động phương tiện.

英语

- boots to asses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trình đa phương tiện

英语

media player (software)

最后更新: 2015-03-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cứu cánh và phương tiện.

英语

the end and the means.

最后更新: 2013-01-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

9: tính các phương tiện

英语

9: compute media

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- phương tiện của anh đâu?

英语

- where's your gear?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bạn đi bằng phương tiện

英语

最后更新: 2023-08-18
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngắt phương tiện vận chuyển.

英语

disengaging transport.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

30119=phương tiện lưu trữ

英语

30119=storage media

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- ta sẽ lấy phương tiện này.

英语

- i'm taking this vehicle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

độ lệch hai phương thức (mode)

英语

bimodal deviation

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

danh mục phương tiện vận chuyển

英语

transport list

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phương tiện chuyên chở công cộng.

英语

i take public transportation mostly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cờ thuận tiện, cờ phương tiện.

英语

flag of convenience

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,779,911,465 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認