来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chỉ hai phương tiện
i feel normal
最后更新: 2020-01-25
使用频率: 1
质量:
参考:
phương tiện
transport
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
kiểu phương tiện
media type
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bằng phương tiện.
by means of
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
phương tiện à?
wheels?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phương tiện bốc dỡ
discharge vehicle.
最后更新: 2019-06-21
使用频率: 6
质量:
参考:
phương tiện sẵn sàng.
have transport standing by.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khởi động phương tiện.
- boots to asses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: