尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
hang động thạch nhũ
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
thạch nhũ
stalactite
最后更新: 2010-05-06 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
hang động.
no. caves.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- hang động!
- a cave.
hang động học
spelaeology
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
Đến hang động.
the cave.
hang động à?
a cave?
thám hiểm hang động
caving
最后更新: 2014-11-21 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
có hang động kia.
there's a cave.
- hang động rất đẹp.
- caves are nice.
- vậy, hang động đâu?
- so. where's the cave?
tầng gác mái, hang động.
attics. caves.
- Ở lối vào hang động.
beside the cave.
họ trốn trong hang động.
they hide in caves.
grug, con bé ghét hang động.
you know she hates the cave, grug.
thánh peter của hang động
san pedro de la cueva
最后更新: 1970-01-01 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cẩn trọng với hang động này.
respect the cave.
bà dấu kai trong một hang động.
she hid kai in a cave.
tôi là một hang động, một hang động lớn
i'm a cave, a great big cave
có thể là 1 hệ thống hang động?
what is it? a cavern system?
bạn đang đứng trong hang động của quỉ dữ.
- "you are standing in the cavern ofthe evil wizard. - [ beeping ]
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式