您搜索了: hang động thạch nhũ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hang động thạch nhũ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thạch nhũ

英语

stalactite

最后更新: 2010-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hang động.

英语

no. caves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- hang động!

英语

- a cave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hang động học

英语

spelaeology

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đến hang động.

英语

the cave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hang động à?

英语

a cave?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thám hiểm hang động

英语

caving

最后更新: 2014-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hang động kia.

英语

there's a cave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- hang động rất đẹp.

英语

- caves are nice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- vậy, hang động đâu?

英语

- so. where's the cave?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tầng gác mái, hang động.

英语

attics. caves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Ở lối vào hang động.

英语

beside the cave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

họ trốn trong hang động.

英语

they hide in caves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

grug, con bé ghét hang động.

英语

you know she hates the cave, grug.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thánh peter của hang động

英语

san pedro de la cueva

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cẩn trọng với hang động này.

英语

respect the cave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bà dấu kai trong một hang động.

英语

she hid kai in a cave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi là một hang động, một hang động lớn

英语

i'm a cave, a great big cave

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có thể là 1 hệ thống hang động?

英语

what is it? a cavern system?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bạn đang đứng trong hang động của quỉ dữ.

英语

- "you are standing in the cavern ofthe evil wizard. - [ beeping ]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,470,505 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認