您搜索了: harding (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

harding.

英语

harding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

harding...

英语

wait for us there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông harding?

英语

pilbow: mr. harding?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- harding nghe.

英语

- harding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông harding!

英语

mcmurphy: mr. harding!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chơi đi harding!

英语

play the game, harding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

* harding, stephen.

英语

* harding, stephen.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

越南语

harding, ném lại đây.

英语

mcmurphy:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

harding! Ông bị loại.

英语

harding, out of the ball game.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chơi tiếp đi harding!

英语

play the game, harding!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông nghe rồi mà harding.

英语

you heard me, harding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sarah! sarah harding!

英语

sarah harding!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"Đặc biệt " là sao, harding?

英语

-why? what does that mean, "peculiar," harding?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

có đúng không, ông harding?

英语

ratched: is that correct, mr. harding?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông có uống cà phê không, harding?

英语

- you drink coffee, harding?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

harding, ném lại đây, ném lại đây harding.

英语

mcmurphy: harding, give it back. back to me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho ông ấy điếu thuốc được không harding?

英语

give him a cigarette, will you, harding?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người ta đã nghe ông harding nói với vợ mình.

英语

ratched: mr. harding has been heard to say to his wife:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ ở đó mà tắm ướt đi, harding, nghe chưa?

英语

no? well, then stay all wet, harding, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đúng rồi, harding, ông khờ đến nỗi tôi chẳng tin nổi.

英语

taber: yeah, harding, you're so fucking dumb i can't believe it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,827,145 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認