来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
moi quan he
liasion
最后更新: 2016-01-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hay quan tâm nó có xảy ra hay không.
or would care if it did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ vì tôi hay quan tâm người khác thôi.
- it comes from caring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay quan trọng hơn thế, ngôi đền bên trong.
or more importantly, the temple inside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hay quan trọng hơn, là ngôi đền bên trong.
- is allowed to enter the city.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có vấn đề với việc tạo dựng sự gắn bó hay quan hệ."
has trouble forming attachments or bonds."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tuy nó không có hoặc quan tướng, hay quan cai đốc, hay là quan trấn,
which having no guide, overseer, or ruler,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
không biết làm sao tôi lại trượt. thường thì tôi là người hay quan sát mà.
i don't know how i missed it, i'm usually very observant!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường hay quan sát quý bà catherine và thấy rằng con gái của bà đấy dường như sinh ra để trở thành một nữ công tước, cô ấy có sự khoan dung của tầng lớp quý tộc
i've often observed to lady catherine that her daughter seemed born to be a duchess, for she has all the superior graces of elevated rank.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: