来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trả lời em đi.
answer me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
trả lời
~ answer ~
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
trả lời em đi chứ.
micah, answer me! micah. micah!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tony, trả lời em đi.
tony, answer me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trả lời em thế nào nhỉ?
what am i supposed to tell you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh không trả lời em.
- you didn't answer me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trả lời đi.
answer me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
kyle, trả lời.
kyle, come in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trả lời sai.
-bad answer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trả lời gì?
- answer what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trả lời "có."
answer i do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
không trả lời.
marie: no answer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
garber, trả lời.
garber, sitrep!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jericho, trả lời.
- jericho, come in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- madeleine. - trả lời:
your mother's first name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh phải trả lời em trước khi mưa tạnh.
you have to answer me before it stops raining
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gì cơ? trả lời em ngay không thì...
answer me or i'll ask her myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô không thể trả lời em nhẹ nhàng được.
i could never answer you kindly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh vứt điện thoại đi à mà không trả lời em.
you didn't answer my call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mà em vẫn chưa trả lời em ko hối hận vì quyết định của mình.
you didn't answer the question. i don't regret the act.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: