您搜索了: hcm cũng nóng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hcm cũng nóng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cũng nóng bỏng lắm.

英语

really feisty broad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi cũng nóng lòng.

英语

- i look forward to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải, chỗ nào cũng nóng.

英语

yes, it is all burning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu cũng nóng bỏng, ok?

英语

- you look hot, ok?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhung lúc nào cũng nóng.

英语

- velvet's always hot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay trời cũng nóng lắm đấy.

英语

it's hot again today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mẹ cũng nóng lòng được bỏ ông nữa.

英语

yeah, couldn't wait to get away from you, either.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải ai cũng nóng lòng muốn biết sao?

英语

aren't you all dying to know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ôi chúa ơi, anh chàng này cũng nóng bỏng quá.

英语

oh, my god. he is hot too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ý tớ là, cậu lúc nào cũng nóng bỏng. nhưng tớ thật sự thích cậu.

英语

i mean, yeah, sure, you're a super-hot babe, but i actually like you for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ ghi nhận được tín hiệu bức xạ, dù họ đang vận chuyển cái gì, thì nó cũng nóng đấy.

英语

they recorded a radiation signature, so whatever they're moving, it's hot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ vẫn còn hâm mộ anh. dĩ nhiên, họ cũng nóng bỏng vì nhiều người đang trải qua thời kì mãn kinh.

英语

of course, they're also hot because so many are going through menopause.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,801,829 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認