来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hì.
yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hét lên.
scream.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
hét lên đi.
scream.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hét lên nào.
- scream.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ưm, hì hi.
- well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[cười, hét]
[ laughing, shouting continue ]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không hét!
i'm not yelling!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hì hì cảm ơn anh
i am from india sweetheart
最后更新: 2021-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
[cổ vũ, hò hét]
[ crowd applauding, cheering ]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để nó la hét à!
why, every woman wants a baby!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hét lên đi. hét lên!
scream. scream!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
như là tiếng hét nhỏ.
like tiny screaming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-lần theo tiếng la hét.
- how will we find the adult?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-đúng là tên xấu tính..hì..
you naughty boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ta la hét về tiền...
-speak on it, son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em đã nói anh đừng hét với con.
- i told you not to yell at him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó chẳng phản ứng gì với la hét cả!
he doesn't respond to yelling!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu ông chịu để nó la hét thêm một hay hai đêm nữa.
she never wanted this baby. not want a baby?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là điều hiển nhiên khi mọi người bắt đầu la hét.
(sylar) this is usually the part where people start screaming
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng hét nhỏ bé cuối cùng ấy đã vượt ra ngoài.
that one small extra yelp put it over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: