来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hen gap lai
sweet dream
最后更新: 2019-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
hen gap em ngay mai nhe
hen gap you tomorrow
最后更新: 2017-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hen gap lai ban
see you later
最后更新: 2020-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
hen gap lai nhe in america
see you soon
最后更新: 2021-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
hen gap lai, chi cua toi va ban than cua toi
these wonderful people together
最后更新: 2017-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
khong hen gap toi nay
what are you doing
最后更新: 2015-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
toi se goi ho ngay mai.
i'll call them tomorrow when i come back.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
ngay mai ban co di lam khong
are you working tomorrow
最后更新: 2016-12-13
使用频率: 1
质量:
参考:
ngay mai hãy tới nhà thờ xưng tội.
come to confessional tomorrow. yes, dad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngay mai mấy giờ bạn mới ra sân bay
what time are you going to the airport
最后更新: 2022-07-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải, ngay mai anh sẽ về santiago.
-yes, i'll go tomorrow to santiago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng mà ngay mai chúng ta có việc.
but tomorrow's job? right here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi không lái xe ngay mai được đâu.
but i'm not available to drive tomorrow. busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người, ngay mai chúng ta sẽ vào trung tâm thành phố.
everyone, finally we're going downtown tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ này ngay mai chúng ta sẽ tới shipwreck cove và bà sẽ được tự do.
by this time tomorrow, we will arrive at shipwreck cove and you will be free.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: