您搜索了: hen gap lai ngay mai (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hen gap lai ngay mai

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hen gap lai

英语

sweet dream

最后更新: 2019-01-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hen gap em ngay mai nhe

英语

hen gap you tomorrow

最后更新: 2017-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hen gap lai ban

英语

see you later

最后更新: 2020-02-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hen gap lai nhe in america

英语

see you soon

最后更新: 2021-08-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hen gap lai, chi cua toi va ban than cua toi

英语

these wonderful people together

最后更新: 2017-02-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khong hen gap toi nay

英语

what are you doing

最后更新: 2015-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi se goi ho ngay mai.

英语

i'll call them tomorrow when i come back.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngay mai ban co di lam khong

英语

are you working tomorrow

最后更新: 2016-12-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngay mai hãy tới nhà thờ xưng tội.

英语

come to confessional tomorrow. yes, dad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngay mai mấy giờ bạn mới ra sân bay

英语

what time are you going to the airport

最后更新: 2022-07-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải, ngay mai anh sẽ về santiago.

英语

-yes, i'll go tomorrow to santiago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng mà ngay mai chúng ta có việc.

英语

but tomorrow's job? right here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi không lái xe ngay mai được đâu.

英语

but i'm not available to drive tomorrow. busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người, ngay mai chúng ta sẽ vào trung tâm thành phố.

英语

everyone, finally we're going downtown tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ này ngay mai chúng ta sẽ tới shipwreck cove và bà sẽ được tự do.

英语

by this time tomorrow, we will arrive at shipwreck cove and you will be free.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,291,255 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認