您搜索了: hiến máu nhân đạo (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hiến máu nhân đạo

英语

blood donation

最后更新: 2018-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân Đạo

英语

humanitarian

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tính nhân đạo

英语

humane

最后更新: 2020-07-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân đạo!

英语

outrageous!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đầy tính nhân đạo

英语

full of humanity

最后更新: 2020-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân đạo chút đi.

英语

have some heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đồng cảm, nhân đạo

英语

- empathy. humanity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ nghĩa nhân đạo

英语

humanitarianism

最后更新: 2015-04-19
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một sứ mệnh nhân đạo.

英语

a mission of mercy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhân đạo quá mức!

英语

that's outrageous!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dona sangre (hiến máu)

英语

"dona sangre"("give blood")

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

họ vô nhân đạo với cậu.

英语

they dehumanized you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giấy chứng nhận 7 lần hiến máu nhân đạo trong thời gian học đại học

英语

certificate of blood donation 7 times during university

最后更新: 2018-05-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nói về sự nhân đạo.

英语

what i'm talking about is the human spirit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện này thật vô nhân đạo!

英语

officer: this is outrageous!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đi hiến máu vào ngày mai.

英语

i'll donate my blood tomorrow.

最后更新: 2018-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

câu lạc hiến máu tình nguyện cần thơ

英语

volunteer blood donation club

最后更新: 2021-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một chương trình hiến máu nhân đạo được phát động tại tp.hcm vào ngày 21 tháng 11.

英语

a humanitarian blood donation program was launched in hcm city on november 21.

最后更新: 2016-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những tờ cáo thị đề là: hiến máu

英语

a poster that says "give blood".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hãy một lần cố gắng nhân đạo hơn một chút.

英语

try to be a little bit human for once.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,466,113 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認