您搜索了: hiện đang sử dụng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hiện đang sử dụng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang sử dụng

英语

i’m free to talk

最后更新: 2021-01-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện giờ ... vẫn đang sử dụng được.

英语

it's still in perfect working order.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cla cũng đang sử dụng.

英语

cia is also using it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đã đang và sẽ sử dụng

英语

have been and will be used

最后更新: 2020-05-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang sử dụng cấp hai.

英语

i'm using level two.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin chào! tôi đang sử dụng

英语

最后更新: 2023-06-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang sử dụng dịch thuật

英语

i am from the netherlands

最后更新: 2021-11-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô bé đang sử dụng cơ phụ.

英语

she's using accessory muscles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

b hiện đang bận

英语

b is tied up

最后更新: 2011-07-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện đang rất cần.

英语

there's a dying need for that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có đang sử dụng instagram không

英语

which social media app do you use

最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng đang sử dụng tên của ông ta.

英语

they're using his name.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện đang bị đình chỉ.

英语

he's suspended.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn đang sử dụng son môi kiểm soát tâm trí.

英语

he's using lipstick mind control.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hiện đang là giáo viên

英语

i speak english badly

最后更新: 2017-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thứ gì đó đang sử dụng cơ thể cô ấy.

英语

- no, she's not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, anh hiện đang bận.

英语

no, i'm kind of in the middle of something right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- người ta đang sử dụng con lăn của cô ấy.

英语

someone's using her ab roller.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hiện đang sống ở việt nam

英语

i'm currently living in vietnam

最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta đang sử dụng chiến thuật rất thông minh

英语

he's using a clever tactic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,398,043 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認