来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hiện tại bạn đang ở đâu
Địa chỉ
最后更新: 2020-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện tại bạn đang sống ở đâu?
where do you live now?
最后更新: 2020-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở đâu
what are you doing?
最后更新: 2021-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở đâu ?
do you know vietnamese
最后更新: 2019-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở đâu
where are you
最后更新: 2017-06-08
使用频率: 3
质量:
参考:
bạn ở đâu vậy?
it just stopped raining
最后更新: 2023-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện tại bạn đang ở hongkong hả
can you speak vietnamese?
最后更新: 2022-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn ở đâu vậy?
- where are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở đâu vậy
i am ok from india single gay man
最后更新: 2023-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang sống ở đâu?
where you live?
最后更新: 2018-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
hugo... bạn sống ở đâu?
hugo, um... where do you live?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang làm việc ở đâu
my english is a bit bad
最后更新: 2020-09-01
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện tại.
present.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn người ở đâu vậy?
do you know vietnamese
最后更新: 2023-12-27
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn đang ở đâu, charlie?
where are you, charlie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sống ở đâu nha trang
are you at nha trang?
最后更新: 2023-09-08
使用频率: 2
质量:
参考:
hiện tại bạn đang sống ở khu vực nào của hà nội
let me ask the landlord
最后更新: 2021-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng may là hr cũng không biết các don hiện tại đang ở đâu
luckily hr doesn't know where the dons are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện tại bạn vẫn là học sinh trung học ?
最后更新: 2020-06-10
使用频率: 2
质量:
参考:
thế hiện tại bạn đang đi học hay đã đi làm
i'm 2 years older than me
最后更新: 2020-08-11
使用频率: 1
质量:
参考: