来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không biết họ ở thành phố nào.
i don't know what cities they're in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phải ở thành phố của tôi.
not in my city.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chồng tôi hiện không có ở trong thành phố.
my husband's not in the city.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không phục vụ trà ở giữa phố.
i don't serve tea in the street.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hiện tại tôi đang sống ở gialai
i was born in hue
最后更新: 2022-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
- hiện tại chúng tôi đang ở đâu?
- chúng ta đang ở đâu?
最后更新: 2024-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là nơi của tôi, đây là thành phố của tôi hiện tại.
this is where i live, this is now my city.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại nh
at bank
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
nhung tao không có th? i gian c? n nh?
but i got no time for grouses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em không t́m th¥y câu l¡c bÙ nh°v §yß nhàâu.
you don't find clubs like this back home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chË ph£i chÍnlña, n¿u không £nh s½ coi th°ƯngchË.
you have to choose, otherwise he'll do it for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không không... anh không bi¿t nh°ng cingch³ngsaon¿u th± ngbénh °v y.
no no... i don't know about it but it's fine if he goes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: