来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Định hiệp
dinh hiep
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
15 hiệp.
championship of the world! go, ali!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiệp 1!
round one! round one!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hiệp sĩ.
ah, a knight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hiệp sĩ?
- templar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiệp định carrington.
the carrington accord.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiệp định trao đối hàng
barter agreements
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
nguyễn hiệp
nguyen hiep
最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:
参考:
- Đã có một hiệp định.
- we have a treaty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- À! hiệp định geneve!
the geneva convention !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiệp định tiền tệ châu Âu
european monetary agreement
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
các hiệp định hàng hoá quốc tế
international commodity agreements
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
- chỉ theo hiệp định geneve thôi.
- only by an act of congress.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biểu thuế quan theo hiệp định brussels
brussels tariff nomenclature
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
hiệp định vệ sinh và vệ sinh thực vật
sanitary and phytosanitary (sps) agreement
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
hiệp định đình chiến đã được kí kết!
the armistice has been signed!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiệp sĩ? có khác nào thay đổi định mệnh!
you might as well try to change the stars.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiệp định chung về thuế quan và thương mại
general agreement of tariffs and trade (gatt)
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
phương đại hiệp, anh có định tới không?
hero fang, do you plan on attending?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiệp định đơn phương đầu tiên về giải trừ hật nhân
- the first unilateral nuclear-disarmament treaty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: