来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- hiệu quả lắm.
- it works.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hiệu quả
efficiency
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 4
质量:
buổi tập hiệu quả lắm.
great session.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hiệu quả?
effective?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
có hiệu quả
effective
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
hiệu quả rồi.
it works.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hiệu quả liền!
it worked!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hiệu quả rồi!
- it worked!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dùng rất hiệu quả
effective use
最后更新: 2021-09-11
使用频率: 1
质量:
参考:
hiệu dụng, hiệu quả
effective
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
có hiệu quả rồi!
it worked!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái gì hiệu quả?
schopenhauer:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiệu quả nhưng không thích lắm.
effective but unsatisfying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố cháu đã làm được. nó hiệu quả lắm.
it worked.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không hiệu quả đâu.
hey, it's not working... get up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có hiệu quả không?
did they work?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-nó không hiệu quả.
just try it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đánh hay lắm, fine, tập tạ có hiệu quả lắm đấy.
nice moves, fine. bodies has been working out for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
loại cũ của trung quốc. không hiệu quả lắm khi đối đầu với không quân hiện đại.
in the '80s, and the cold war was far from thawed
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lên đi! thương hiệu chuyển đổi sang chơi tay trái từng thời điểm... của monroe không hiệu quả lắm!
monroe's trademark of occasionally switching, to a southpaw left-hand style-- ain't workin' so far, baby!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: