来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hiệu suất
efficiency
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 4
质量:
hiệu suất cao
cost saving
最后更新: 2021-08-19
使用频率: 1
质量:
参考:
hiệu suất cán bông
yield after ginning
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
hiệu suất ampe - giờ
ampere - hour efficiency
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
hiệu suất dương cực
plate efficiency
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
hiệu suất tuyệt vời.
great performance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiệu suất cận biên của vốn
marginal efficiency of capital
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
có hiệu quả, hiệu suất cao.
efficient
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
biểu đồ hiệu suất biên của vốn
marginal efficiency of capital schedule
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
hiệu suất sử dụng protein (per)
protein efficiency ratio (per)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
biểu đồ hiệu suất, hiệu suất biểu đồ
efficiency chart
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
vấn đề hiệu suất đó, chả hiếm đâu.
well, performance issues, it's not uncommon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biểu đồ hiệu suất cận biên của đầu tư
marginal efficiency of investment schedule
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
hiệu suất chuyển đổi thức ăn (fce)
feed conversion efficiency (fce)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
sửa chữa lỗi và cải tiến hiệu suất khởi chạy
bug fixes and improved startup performance
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị đạt tối đa hiệu suất cất cánh.
agent: preparing for maximum performance takeoff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hệ thống thông tin liên lạc hiệu suất cao
hcapcom high capacity communications system
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng ta đang nói tới hiệu suất tương đối.
we're talking dialable yield.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng hiệu suất của đoạn đầu đài bị hạn chế, cho nên cách mạng pháp đã thất bại.
but the guillotine's output was small, so the french revolution failed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không thể phủ nhận hiệu suất tấn công của cậu ta được.
you can't deny his offensive output.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: