来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hi, hi.
hi, hi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hi - hi -
what's up? 'sup.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em vui lắm.
i'm pleased.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-hi em hÍ
-hi cousin
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hi, em yêu!
hi, babe!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
paul, em vui quá
paul, i'm so excited.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em vui mừng quá!
i'm just so excited!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gặp lại em vui lắm.
it was good seeing you again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- làm cho em vui đi.
do it for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-hi. " hi" cái gì?
-hi. what's " hi"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
anh không thể làm em vui.
i can't please you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có gì mà chị em vui thế?
what are you two talking so happily?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em vui vì anh thích nó.
just beautiful. i'm glad you like it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chắc nó sẽ làm cho em vui đấy
i'm sure this will amuse you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chỉ muốn em vui một chút.
just felt like sharing that way to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em vui lòng mang món cá hồi được chứ?
will you start the salmon, please?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em vui vì thấy chúng nó ổn định.
i'm glad they're all doing well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em vui lòng vào văn phòng anh nhé?
- the cia has known about 'em for ever. - step outside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em vui sướng khi thấy anh còn sống.
it fills my heart with joy, to see you so alive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em vui vì giúp được anh, nếu em vẫn còn răng.
it was a pleasure helping you out, if i still have my teeth
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: