来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nguyên gốc
authentic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vẫn còn nguyên gốc.
there's no expenditure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái nguyên gốc đâu?
where's the prototype?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kiểu nguyên thuỷ, kiểu gốc
archlnephrldlum
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Đây là một câu chuyện nguyên gốc
it's an origin story.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nguyên liệu gốc đến từ không gian.
the raw materials came from space.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kiểu nguyên thuỷ, kiểu gốc, kiểu chuẩn
prototype
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
câu đó nguyên gốc là sợi dây treo cổ.
that line was originally "necklace of rope."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
một con robot nguyên gốc của tak mashido.
an original tak mashido bot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một nguyên tố không rõ nguồn gốc sao?
element of unknown origin?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẫu gốc, mẫu nguyên thuỷ
archetype
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
n? u khênh xác nguyên th? th́ ki?
you're always gonna have problems lifting a body in one piece.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nguồn gốc, yếu tố cơ bản; nguyên lý, nguyên tắc
principle
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
tất cả ho muốn là nói về ho.
and all they want to do is talk about themselves.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ho.
cough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 11
质量: