您搜索了: hoá đơn từ tháng 5 đến tháng 7 (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hoá đơn từ tháng 5 đến tháng 7

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tỪ thÁng ĐẾn thÁng nĂm 3

英语

month from to year 3

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tỪ thÁng %m1 ĐẾn thÁng %m2 nĂm %y

英语

from month %m1 to month %m2 year %y

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

từ tháng 9 đến tháng 10, mùa đông trở lại bắc cực.

英语

as september gives way to october, winter returns to the arctic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

[01] kỳ tính thuế từ tháng 1 đến tháng 2 năm 3

英语

[01] tax period month from 1 to 2 year 3

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

cậu có biết tỉ lệ tử vong của đa thai từ tháng thứ 5 đến tháng thứ 8 không?

英语

do you know the perinatal mortality rate in multiple pregnancy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta đã cãi từ tháng 7.

英语

we did this in july.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thế có nghĩa là trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 7, có đứa đã ăn cắp!

英语

somewhere between june and july, ten percent turned to cut!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì thế chúng tôi hoạt động liên tục 7 ngày trong tuần, từ tháng 3 đến tháng 10.

英语

so we do those seven nights a week during the season, from march to october.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kể từ tháng giêng cho đến tháng mười một cái vòi cá voi vừa hút vào vừa đẩy ra liên tục

英语

but from january to november the beached whale's spout is both ingress or egress.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời điểm trồng tỏi từ tháng 9 đến tháng 10 và thu hoạch từ tháng 1 đến tháng 2.

英语

with an average yield from 800 kg 1 ton/work, selling price from 100,000 130,000 vnd/kg.

最后更新: 2024-03-03
使用频率: 1
质量:

越南语

từ tháng 11 đến tháng 3, sẽ có một chuyện lớn xảy ra trên người anh. Đây là một việc xấu.

英语

between november and march something happened to you something terrible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từ tháng 9 đến tháng 11, 300 con gấu bắc cực đói khát tràn ngập churchill đang trên đường đi săn con mồi.

英语

from september to november, as many as 300 ravenous polar bears descend on churchill on their way back to hunt on the sea ice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khoảng 8.564 visa nhập cư đã được cấp trong năm tài khóa tính từ tháng 10 năm 2012 đến tháng 09 năm 2013, và

英语

8,564 eb-5 visas were issued during the fiscal year from october 2012 through september 2013, 9,228

最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi việc đâu vào đấy khi họ đến nhà người thân của vicky tại barcelona cả 2 cô gái sẽ ở đây từ tháng 7 đến tháng 8

英语

everything fell into place when a distant relative of vicky's family who lived in barcelona offered to put both girls up for july and august.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có khoảng 9.228 visa nhập cư đã được cấp trong năm tài khóa tính từ tháng 10 năm 2013 đến tháng 09 năm 2014, và có

英语

eb-5 visas were issued during the fiscal year from october 2013 through september 2014, and 9,764 eb-

最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:

越南语

sau khoảng thời gian trên, công suất bức xạ sẽ giảm dần từ tháng tám đến tháng mười, và đạt mức tối thiểu trong tháng mười một.

英语

after that, it decreases continually from august to november and achieves minimum in november.

最后更新: 2019-02-25
使用频率: 1
质量:

越南语

hướng gia tăng công suất bức xạ thường bắt đầu từ tháng mười một đến tháng ba, và sẽ đạt đỉnh vào thời điểm từ tháng ba đến tháng tám.

英语

the increase trend is from november to march, and it stays at high level from march to august.

最后更新: 2019-02-25
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi xin xác nhận kevin danet đã ký hợp đồng với le royal monceau – raffles paris, hợp đồng có hiệu lực kể từ tháng sáu năm 2015 đến tháng sáu năm 2018.

英语

i can confirm that kevin danet undertook contract at le royal monceau — raffles paris from june 2015 to june 2018.

最后更新: 2019-02-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để dễ hình dung, dựa theo số liệu do bộ ngoại giao hoa kỳ công bố, có khoảng 7.641 visa nhập cư theo chương trình eb-5 đã được cấp trong năm tài khóa tính từ tháng 10 năm 2011 đến tháng 09 năm 2012.

英语

to illustrate, according to figures released by the u.s. department of state, 7,641 eb-5 visas were issued during the fiscal year from october 2011 through september 2012,

最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều khoản thanh toán chi phí công trình bao gồm 50% khoản thanh toán hợp đồng, và 50% còn lại sẽ được thanh toán cho đến tháng 7 thời điểm hoàn thành công trình.

英语

the payment terms for the construction fee are 50% for the contract payment and 50% for the remaining payment until july after the construction is completed.

最后更新: 2019-04-09
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,778,902,120 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認