您搜索了: hoán đổi Âm thanh không thành công (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hoán đổi Âm thanh không thành công

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đổi âm thanh khác đi, không tao đá cho phát dập dái giờ.

英语

make another sound, i'll fucking shoot your balls off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

c­u có nghe th¥y âm thanh ǵ không?

英语

do you ever hear any ringing sounds?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không âm thanh?

英语

where's the sound?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công ty Âm thanh r l.

英语

r l stereo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không chút âm thanh nào?

英语

no sound at all?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vs hoán đổi!

英语

vs swap!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy hoán đổi với nhau.

英语

let's have a quid pro quo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh chuẩn bị hoán đổi chứ?

英语

you ready to take a piss?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

[cha không thể bị hoán đổi]

英语

_

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự giao hoán, [sự đổi, sự chuyển] mạch

英语

commutation

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

nhung tao không có th? i gian c? n nh?

英语

but i got no time for grouses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không t́m th¥y câu l¡c bÙ nh°v §yß nhàâu.

英语

you don't find clubs like this back home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chË ph£i chÍnlña, n¿u không £nh s½ coi th°ƯngchË.

英语

you have to choose, otherwise he'll do it for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không không... anh không bi¿t nh°ng cingch³ngsaon¿u th± ngbénh °v ­y.

英语

no no... i don't know about it but it's fine if he goes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi c£m th¥y nh°ḿnhbË tr °ătchân và giƯ tôi không thĂ... quay trß l¡i.

英语

i feel like i slipped up and now i can't... get back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

t�n th�nh

英语

t

最后更新: 2013-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,781,321,213 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認