来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tăng nhận diện thương hiệu
increase the level of brand recognition
最后更新: 2022-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cổ là một thương hiệu.
- mm-hm. - she's a brand name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"hoạt động"?
"functional"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
ngọn cờ thương hiệu giáo dục
banner educational brand
最后更新: 2018-09-11
使用频率: 1
质量:
参考:
hoạt động nhóm.
team dynamics?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giống như một thương hiệu
- more of a trademark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hoạt động rồi.
- that actually worked.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tăng mức độ nhận diện thương hiệu
increase brand awareness
最后更新: 2023-05-21
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang chôm thương hiệu thì có.
you're ripping off a brand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thương hiệu mới của division hả?
brand new division, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chủ động thương lượng giải quyết
take legal responsibility
最后更新: 2021-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
thương hiệu của người phối giống.
the brand of the splicer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mexisolar hoạt động.
- if we want to launch q-3.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phÒng quẢn trỊ thƯƠng hiỆu vÀ marketng
brand management and marketng division
最后更新: 2022-08-12
使用频率: 1
质量:
参考: