来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hoạt náo viên.
your daughter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hoạt náo viên !
cheerleader!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hoạt náo viên?
- cheerleaders?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứu hoạt náo viên
save the cheerleader.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hoạt náo viên nào?
i don't know where she is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô bé hoạt náo viên...
the cheerleader. you have to save her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứu lấy hoạt náo viên?
save the cheerleader?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ là một hoạt náo viên.
i'm just a cheerleader.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào, cô bé hoạt náo viên.
hello, cheerleader.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cứu cô bé hoạt náo viên...
save the cheerleader...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"cứu cô bé hoạt náo viên"?
what are you doing to me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
con đi thử làm hoạt náo viên.
i tried out for cheerleading.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn về cô bé hoạt náo viên?
what about the cheerleader?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cứu hoạt náo viên , cứu thế giới.
{\*carton}
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ cứu hoạt náo viên lần nữa
i will save the cheerleader again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1 cơ hội thử làm hoạt náo viên.
another shot at tryouts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn từng là một hoạt náo viên hả?
you used to be a cheerleader, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ê mấy hoạt náo viên, ở đây này.
- cheerleaders, over here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà tớ cũng từng là một hoạt náo viên.
my grandmother was a cheerleader.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô bé hoạt náo viên... cô ấy còn sống.
which reminds me...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: