尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
hoà đồng
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
đồng
copper
最后更新: 2011-02-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
hợp đồng
contract
最后更新: 2013-08-24 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
Đồng chí...
comrade...
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
Đồng ý!
ditto.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- Đồng ý.
- done.
tại Đồng nai
place of issue: dong nai
最后更新: 2019-07-13 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
anh đồng ý.
i agree.
các đồng chí!
mates!
-vâng, đồng ý.
- okay.
chôn thầy đồng
burying the necromancer.
50 đồng vàng.
50 coin in gold.
thầy đồng gì?
n-necro-who?
(sự) tương đồng
homology
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
[Đồng thanh] milf!
[ together ] milf !
- [Đồng thanh] yeah!
- [ together ] yeah !
trên cánh đồng hoang.
on the moors.
- [ Đồng thanh ] Ôiiiiii !
- [ together ] ohhh !
cùng kiểu, đồng kiểu
homotypic
hiệu ứng bão hoà từ
magnetic saturation effect
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
- bất hoà. - họ bất hoà?
-they argue.