您搜索了: hoa Đồng tiền (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hoa Đồng tiền

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

đồng tiền

英语

acuña

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồng tiền.

英语

coins.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồng tiền!

英语

the medallion !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

Đồng tiền xấu

英语

bad money

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

2 đồng tiền!

英语

two copper coins.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồng tiền tính toán

英语

money of account

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

năm đồng tiền vàng.

英语

five gold pieces.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồng tiền to quá!

英语

big money!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- rất đáng đồng tiền.

英语

- plenty of value for the money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đồng tiền liền khúc ruột

英语

coins immediately bowel

最后更新: 2021-03-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đáng đồng tiền bát gạo.

英语

get one's money's worth.

最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đồng tiền thanh toán:

英语

currency:

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

-1 đồng tiền hải tặc?

英语

it's a pirate medallion .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một đồng tiền rất đáng giá

英语

a coin of great value.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ cần năm đồng tiền vàng.

英语

only five gold pieces.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó đâu có lúm đồng tiền!

英语

she doesn't have dimples!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- những đồng tiền dễ kiếm.

英语

easy money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đồng tiền lọc tạp (cho sợi)

英语

clearer plate

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ta đã trả lại từng đồng tiền..

英语

every last piece that went astray, we have returned .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng đáng đồng tiền phải không?

英语

got a nice ring to it, doesn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,190,383 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認