来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lo...
let's -
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo!
lo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lo...
- lo... - (whizzing then thud)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo fon
lofon
最后更新: 2022-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng lo.
, don't worry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 13
质量:
参考:
anh lo?
oh you take care of that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng lo.
- don't be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lo lắng?
worries? why?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng lo
don't worry
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
billy lo.
billy lo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một ít nước hoa co lo nhơ
more cologne?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà hát trung hoa chun lo...
at... at... at chun lao's. chinese theater.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng lo, đừng lo...
don't be nervous... don't be nervous...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoa kỳ hoàn toàn không có gì phải lo lắng.
the u.s. has absolutely nothing to worry about.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng lo, đừng lo.
hey, don't worry. don't worry, don't worry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho nên đừng có ba hoa nữa và lo lấy vàng đi.
so let's stop shooting off our mouths and start loading this gold.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ chạy theo cuộc sống xa hoa lo kiếm lấy đồng tiền mà quên đi hạnh phúc của gia đình.
they are too interested in earning money and forget their happiness.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
các người phải cùng lo vụ này. pháo hoa và biểu diễn
you guys gotta get together... fireworks and stunts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu là con trai, tại sao không lo tập luyện? bây giờ đâu phải lúc để đi hái hoa!
picking flowers during such a crisis!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: