您搜索了: hoang mang (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hoang mang

英语

unsteady.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất hoang mang.

英语

he's very confused.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thật hoang mang.

英语

- that's very alarming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hoang sa

英语

hoàng sa

最后更新: 2019-03-02
使用频率: 1
质量:

越南语

thú hoang.

英语

to being a pariah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con hoang?

英语

my wives gave you bread.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng khá hoang mang

英语

it's just that i'm rather bewildered.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thực ra vẫn hoang mang.

英语

still freaking out, actually.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

eric, ông đang hoang mang.

英语

eric, you're a lost cause.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vẻ hơi hoang mang đấy.

英语

oh. it's a little unsavory.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hoang mang về cái gì?

英语

you don't know about what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hoang đường.

英语

don't be silly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm tâm trí em rất hoang mang

英语

at that moment, i panicked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ quân lính đang hoang mang.

英语

our soldiers have lost their fighting spirit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bất cứ điều gì làm bạn hoang mang

英语

anything from you

最后更新: 2021-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu cần phải làm cô ta hoang mang.

英语

you need to confuse her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khuyên mọi người chớ hoang mang!

英语

we'll advise people not to panic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"trong giấc ngủ, trong hoang mang,

英语

"in sleep, in confusion,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

những lúc hoang mang tôi đều đến đây.

英语

i come here whenever i feel stuck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong 24 giờ qua anh đã rất hoang mang.

英语

you've been way out of your depth for the last 24 hours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,543,111 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認