您搜索了: hoi thuc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hoi thuc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ca hoi

英语

hoi ca

最后更新: 2021-11-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chung hoi

英语

ocommon

最后更新: 2021-11-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoi sớm đấy.

英语

what a rush.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

e hoi sao?

英语

how did you ask him?

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

gian cach xa hoi

英语

i'm glad you said that

最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chu doi hoi gi dau

英语

inferio

最后更新: 2020-04-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em phải hỏi hẳn hoi.

英语

you gotta ask nice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

4trieu khu hoi hong?

英语

is there any round-trip ticket with price of four million dong?

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

roi loan than kinh thuc vat

英语

neurological disorders

最后更新: 2024-06-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có 37 bạn hẳn hoi nhé.

英语

i got like 37 friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- th? th́ hoi ? n ào

英语

- it's a little noisy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cong hoa xa hoi chu nghia

英语

cong hoa remote

最后更新: 2020-06-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em có hoi lo l? ng

英语

- i'm a little worried, actually.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuối cùng, một cộng sự hẳn hoi.

英语

finally, an actual partner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ít, nhưng làm cho hẳn hoi

英语

do little, but do it properly

最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cong hoa xa hoi chu nghia viet nam

英语

curved socialist republic of vietnam

最后更新: 2014-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy rất tốt, một điển hình hiếm hoi

英语

he was a fine, a unique, specimen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ làm cho bản thân tôi thật hiếm hoi.

英语

i'd make myself scarce too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi dang hoi co phai vo anh la người việt năm ko

英语

toi dang hoi co phai vo i la vietnamese people in ko

最后更新: 2018-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không biết nhiều về tiếng anh nen tra loi hoi cham

英语

i don't know much about english

最后更新: 2021-10-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,382,926 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認