来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trong bụi rậm,
in the bushes,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
qua nhiều bụi rậm.
pretty easy in this scrub.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
max, anh ta đi vào trong đám bụi rậm sau nhà.
max, he's heading through the woods out back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó đi lạc trong bụi rậm.
she got away in the brush.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khi cô ấy ngồi trong bụi rậm
as she sat on a bush
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: