您搜索了: huỷ đăng ký khỏi username_1 (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

huỷ đăng ký khỏi username_1

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

đăng ký

英语

registry

最后更新: 2017-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đăng ký?

英语

check in?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đơn đăng ký

英语

sign up for sponsorship

最后更新: 2019-11-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

số đăng ký ...

英语

registration number...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đăng ký!

英语

i'm signing up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đăng ký quá hạn

英语

delinquent registration

最后更新: 2022-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ đăng ký thôi.

英语

just check in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đăng ký ở đây!

英语

sign here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đăng ký kênh của tôi

英语

please

最后更新: 2024-04-13
使用频率: 27
质量:

参考: 匿名

越南语

- giấy đăng ký đâu?

英语

- registration, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

eu Đăng ký thành công

英语

registration successfull

最后更新: 2022-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đăng ký massage.

英语

yeah. i booked a massage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mau, hãy vô đăng ký.

英语

hurry, let's get these claims.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

10280=Đăng ký thành công

英语

10280=registration successful.

最后更新: 2018-10-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu ta thì vượt khỏi giới hạn đăng ký quân dịch rồi.

英语

he's way outside the limits of army regs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,760,318 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認