来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đăng ký
registry
最后更新: 2017-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
Đăng ký?
check in?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đơn đăng ký
sign up for sponsorship
最后更新: 2019-11-11
使用频率: 1
质量:
参考:
số đăng ký ...
registration number...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đăng ký!
i'm signing up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đăng ký quá hạn
delinquent registration
最后更新: 2022-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ đăng ký thôi.
just check in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đăng ký ở đây!
sign here!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đăng ký kênh của tôi
please
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 27
质量:
参考:
- giấy đăng ký đâu?
- registration, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
eu Đăng ký thành công
registration successfull
最后更新: 2022-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đăng ký massage.
yeah. i booked a massage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mau, hãy vô đăng ký.
hurry, let's get these claims.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
10280=Đăng ký thành công
10280=registration successful.
最后更新: 2018-10-15
使用频率: 2
质量:
参考:
cậu ta thì vượt khỏi giới hạn đăng ký quân dịch rồi.
he's way outside the limits of army regs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: