您搜索了: hung dữ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hung dữ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hung phat

英语

最后更新: 2021-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn rất hung dữ.

英语

but he's angry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hắn sẽ hung dữ.

英语

he's going savage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba hung dữ vậy sao?

英语

is papa this mean?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao lại hung dữ quá vậy?

英语

why are you so serious?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không. con khốn hung dữ.

英语

bloody little bitch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con mèo này nhìn hung dữ nhỉ.

英语

that is a fierce pussy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó không có hung dữ đâu!

英语

he is not savage! he attacked me. baboons can turn savage, you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sao hung dữ thế, anh seynaeve?

英语

why so fierce, mr. seynaeve?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mang ta tiến bước, mãnh thú hung dữ!

英语

forward now, my mighty steed!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật là hung dữ nhưng con rồng vậy

英语

spicy noodle... just like dragon!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô quên khoác lên bộ mặt hung dữ.

英语

you forgot making you look bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta trở nên hung dữ giống anh!

英语

and now he's a man consumed by hate and driven by rage. just like you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta cao... ngăm đen... nhìn rất hung dữ.

英语

he's tall... dark... ferocious looking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ trở nên hung dữ khi xa quân đội.

英语

you're always gonna be tearing away at yourself until you come to terms with what you are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lũ prolemur, chúng không hung dữ đâu.

英语

prolemurs, they're not aggressive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và hy vọng cháu chưa làm cho nó hết hung dữ.

英语

and i hope i ain't rode all the rough off of her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tưởng anh hung dữ thì tôi sợ anh à?

英语

what the hell? you think i'd budge because of your scary face?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó có thể hung dữ với mọi người trừ công chúa.

英语

he can be savage with everyone but the princess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau đó, diệp vấn hung dữ đuổi theo và đánh ông ta.

英语

ip kept chasing after him fiercely!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,599,694 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認