来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hy vọng ngày mai sẽ nắng
i hope tomorrow will be good
最后更新: 2022-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
thầy hy vọng sẽ tốt đẹp.
i'm hopeful it'll go well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng ngày mai bạn sẽ tìm thấy điều tốt đẹp hơn -
i hope tomorrow you'll find better things
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng mọi điều sẽ tốt đẹp
i hope everything goes well
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai mọi chuyện sẽ tốt đẹp.
mọi chuyện sẽ ổn vào ngày mai.
最后更新: 2024-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hy vọng ngày của bạn khởi đầu tốt đẹp.
hope your day's getting off to a good start.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng bạn đã có một ngày tốt đẹp
i hope you have a nice day
最后更新: 2021-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hy vọng mọi chuyện tốt đẹp.
hope everything goes well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cứ hy vọng là mọi việc sẽ tốt đẹp hơn.
everything is for the better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hy vọng sẽ kịp.
you guy'd better get them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng các bạn sẽ tốt hơn
i hope you guys get better
最后更新: 2024-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
hy vọng mọi chuyện đều tốt đẹp.
i hope everything's okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng bạn sẽ cảm thấy tốt hơn
i hope that he is feeling much l better
最后更新: 2023-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
hy vọng em sẽ đỗ.
hope you make it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác tốt
i hope we will have a good cooperation
最后更新: 2021-11-29
使用频率: 1
质量:
参考:
hy vọng sẽ sớm gặp bạn
hope to see you soon
最后更新: 2019-02-06
使用频率: 1
质量:
参考:
hy vọng sẽ thành công.
i hope it's gonna be a hit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng bạn sẽ đến
i hope you will reply soon
最后更新: 2019-12-21
使用频率: 1
质量:
参考:
hy vọng bạn sẽ thích nó
merry christmas
最后更新: 2019-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng mọi chuyện sẽ tốt đẹp với cuộc sống lứa đôi của bạn.
i hope everything goes on well with your married life.
最后更新: 2014-09-16
使用频率: 1
质量:
参考: