您搜索了: hy vọng sớm gặp lại bạn ở việt nam (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hy vọng sớm gặp lại bạn ở việt nam

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mong sớm gặp lại bạn ở việt nam

英语

hope to see you in vietnam soon

最后更新: 2021-05-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng sớm gặp lại bạn

英语

bây giờ bạn có thể dạy tôi một số từ tiếng anh thông dụng không

最后更新: 2024-01-05
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng sẽ sớm gặp bạn

英语

hope to see you soon

最后更新: 2019-02-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong sớm gặp bạn tại việt nam

英语

hope to see you soon in vietnam

最后更新: 2020-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại bạn một ngày gần nhất ở việt nam

英语

see you soon

最后更新: 2020-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ở việt nam hả

英语

最后更新: 2023-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ok rất vui được gặp bạn ở việt nam

英语

no, i have not been to vietnam before

最后更新: 2021-12-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng gặp lại bạn vào giáng sinh.

英语

hope to see you at christmas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng sớm gặp được anh

英语

i hope i'll see

最后更新: 2019-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng sớm, anh bạn ạ

英语

hopefully soon, amigo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn. hy vọng là sớm được gặp lại ông.

英语

i'll look forward to seeing you again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em hy vọng sẽ sớm gặp anh

英语

hope to see you soon

最后更新: 2021-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong sớm gặp lại bạn được khỏe mạnh

英语

i look forward to seeing you well again soon

最后更新: 2022-11-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn sớm gặp lại

英语

i'll check in on you soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn sớm gặp lại.

英语

see ya soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc bạn ở việt nam mình đã gặp nhau

英语

i think you forgot me already

最后更新: 2020-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại bạn sau

英语

i am busy now

最后更新: 2020-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn bạn, tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn một ngày nào đó

英语

thank you , i hope to see you someday

最后更新: 2021-10-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại, bạn hiền.

英语

- smell you later, pal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại bạn ngày mai

英语

i'm going to sleep late now

最后更新: 2019-03-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,247,741 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認