您搜索了: kéo chân tôi về phía sau (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

kéo chân tôi về phía sau

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

về phía sau.

英语

get back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh phải kéo mạnh về phía sau.

英语

you got to rack it all the way back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gửi về phía sau

英语

layers

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

về phía sau đi.

英语

go back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lui về phía sau!

英语

fall back!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

điều hoà về phía sau

英语

down regulating

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

kéo nó về phía cháu.

英语

pull it back towards you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kéo về phía trước!

英语

pull forward!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cung thủ! về phía sau!

英语

archers to the rear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chân tôi.

英语

my leg.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

chân tôi!

英语

fuck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chân tôi.

英语

(groans) my leg.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ném tôi về phía hắn đi!

英语

- swing me towards him!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đưa chúng tôi về phía nam.

英语

take us south.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

billy, kéo về phía trước!

英语

billy, pull forward!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái chân tôi!

英语

come on! fuck!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- oh, chân tôi

英语

- oh, my legs!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chân tôi đau quá

英语

my legs are sore

最后更新: 2014-07-10
使用频率: 1
质量:

越南语

bàn chân tôi đa...

英语

of course not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chân tôi đau quá!

英语

my leg hurts so much!

最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,780,364,989 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認