来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sửa số liệu trong kế toán
high level director
最后更新: 2020-10-24
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu bert kế toán phải không?
is this bert from accounting?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang tính toán lại...
recalculating...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
nói đi, trưởng toán.
- ... seeking ingen harvest base. - go ahead, harvest leader.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đang tính toán lại...
- recalculating again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-toán thám hiểm?
team?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bài toán này rất chính xác
this problem is very precise
最后更新: 2021-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn đã tính toán quá kỹ.
he's covered his tracks far too well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- "Đang tính toán lại, đang..."
- "recalculating, recal..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hắn sẽ thanh toán chúng ta ngay.
he'll just kill us anyway.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ tin tôi, toán thám hiểm sẽ...
and, believe me, the research team will-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngươi đã kiểm toán chưa, ahmad?
have you already taken tally, ahmad?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
báo cáo tài chính Đã ĐƯỢc kiỂm toán
audited financial statements
最后更新: 2023-08-14
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nhớ thanh toán tiền điện thoại.
pay the phone bill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ, gã đó là một nhân viên kế toán 58 tuổi đã sắp nghỉ hưu.
the guy's a 58-year-old, semiretired accountant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kế hoạch thay đổi.
a change of plan
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh giỏi tính toán nhỉ, phải không ? .
- you're an organised little guy aren't you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: