来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kê khai thuế
science kê khai thuế
最后更新: 2018-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
kỳ khai thuế
tax return period
最后更新: 2021-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
phụ lục kê khai
appendix
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bản kê khai chi phí
expenditure account
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bản kê khai khoản chi
disbursement account
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
có gì kê khai không?
anything to declare?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự kê khai trọng lượng
declaration of weight
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
và bản kê khai thẻ tín dụng.
and credit card statements.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kê khai sai yếu tố quan trọng
material misrepresentation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
các bản kê khai hàng hòa khống.
counterfeit shipping manifests.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có phải khai thuế nữa không đây?
does that mean i have to claim it on my taxes now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
báo cáo ngân hàng, khai thuế, mọi thứ.
bank statements, tax returns, all jive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là mấy cái kê khai kế toán thôi.
oh, just some stuff for the accountant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tỜ khai thuẾ gtgt dÀnh cho dỰ Án ĐẦu tỪ
vat declaration for investment projects
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tờ khai thuế tndn tạm tính (01a/tndn)
temporarily cit declaration (cir no.28)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tờ khai thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính
provisional corporation tax return
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
không được kê khai trong hồ sơ của hắn.
not according to his computer records.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bản kê khai giao dịch bán hàng thông qua công việc
purchase transaction list by job
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng tôi đang xem xét danh sách kê khai tải sản.
we're looking into asset listings now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
theo phương pháp khấu trừ thuế kê khai hàng tháng)
vat deduction method)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: